STT | Yếu tố Hán Việt | Từ ghép Hán Việt | Ý nghĩa |
1 | Bình (bằng phẳng, đều nhau) | Bình đẳng… | Ngang hàng nhau về trách nhiệm và quyền lợi |
2 | Đối (đáp lại, ứng với) | Đối thoại… | Cuộc nói chuyện giữa hai hay nhiều người với nhau để bàn bạc, trao đổi ý kiến |
3 | Tư (riêng, việc riêng, của riêng) | Tư chất Riêng tư | Đặc tính có sẵn của một người Riêng của từng người |
4 | Quan (xem) | Quan điểm Quan sát | Cách nhìn nhận, suy nghĩ một sự vật, một vấn đề Xem xét từng chí tiết để tìm hiểu |
5 | Tuyệt (cắt đứt, hết, dứt) | Tuyệt chủng Tuyệt vọng | Mất hẳn nòi giống Mất hết hi vọng |