| big | to |
| small hoặc little | nhỏ |
| fast | nhanh |
| slow | chậm |
| good | tốt |
| bad | xấu |
| expensive | đắt |
| cheap | rẻ |
| thick | dày |
| thin | mỏng |
| narrow | hẹp |
| wide | rộng |
| broad | rộng |
| loud | ầm ĩ |
| quiet | im lặng |
| intelligent | thông minh |
| stupid | ngốc nghếch |
| wet | ướt |
| dry | khô |
| heavy | nặng |
| light | nhẹ |
| hard | cứng |
| soft | mềm |
| shallow | nông |
| deep | sâu |
| easy | dễ |
| difficult | khó |
| weak | yếu |
| strong | khỏe |
| rich | giàu |
| poor | nghèo |
| young | trẻ |
| old | già |
| long | dài |
| short | ngắn |
| high | cao |
| low | thấp |
| generous | hào phóng |
| mean | keo kiệt |
| true | đúng sự thật |
| false | sai sự thật |
| beautiful | đẹp |
| ugly | xấu |
| new | mới |
| old | cũ |
| happy | vui |
| sad | buồn |
| safe | an toàn |
| dangerous | nguy hiểm |
| early | sớm |
| late | muộn |
| light | nhẹ |
| dark | tối |
| open | mở |
| closed hoặc shut | đóng |
| tight | chặt |
| loose | lỏng |
| full | đầy |
| empty | trống rỗng |
| many | nhiều |
| few | ít |
| alive | còn sống |
| dead | đã chết |
| hot | nóng |
| cold | lạnh |
| interesting | thú vị |
| boring | nhàm chán |
| lucky | may mắn |
| unlucky | kém may mắn |
| important | quan trọng |
| unimportant | không quan trọng |
| right | đúng |
| wrong | sai |
| far | xa |
| near | gần |
| clean | sạch |
| dirty | bẩn |
| nice | đẹp |
| nasty | bẩn thỉu |
| pleasant | dễ chịu |
| unpleasant | không dễ chịu |
| excellent | xuất sắc |
| terrible | kinh khủng |
| fair | công bằng |
| unfair | bất công |
| normal | bình thường |
| abnormal | bất bình thường |
1. different: khác nhau
2. used: được sử dụng
3. important: quan trọng
4. every: mỗi
5. large: lớn
6. available: sẵn có
7. popular: phổ biến
8. able: có thể làm được điều gì đó
9. basic: cơ bản
10. known: được biết đến
11. various: khác nhau, không giống nhau
12: difficult: khó khăn
13. several: vài
14. united: liên kết, hợp nhất
15. historical: tính lịch sử
16. hot: nóng
17. useful: hữu ích
18. mental: thuộc tinh thần
19. scared: sợ hãi
20. additional: thêm vào
21. emotional: thuộc cảm xúc
22. old: cũ
23. political: chính trị
24. similar: tương tự
25. healthy: khỏe mạnh
26. financial: thuộc tài chính
27. medical: (thuộc) y học
28. traditional: (thuộc) truyền thống
29. federal: (thuộc) liên bang
30. entire: toàn bộ, hoàn toàn
31. strong: mạnh mẽ
32. actual: thực tế
33. dangerous: nguy hiểm
34. successful: thành công
35. electrical: (thuộc) điện
36. expensive: đắt
37. pregnant: mang thai
38. intelligent: thông minh
39. interesting: thú vị
40. poor: người nghèo
41. happy: hạnh phúc
42. responsible: chịu trách nhiệm
43. cute: dễ thương
44. helpful: hữu ích
45. recent: gần đây
46. willing: sẵn sàng
47. nice: đẹp
48. wonderful: tuyệt vời
49. impossible: không thể
50. serious: nghiêm trọng