Unit 5: Natural Wonders of The World

khuất thanh xuân

Tìm các tính từ bằng tiếng anh.

Tóc Em Rối Rồi Kìa
15 tháng 2 2018 lúc 12:45
big to
small hoặc little nhỏ
fast nhanh
slow chậm
good tốt
bad xấu
expensive đắt
cheap rẻ
thick dày
thin mỏng
narrow hẹp
wide rộng
broad rộng
loud ầm ĩ
quiet im lặng
intelligent thông minh
stupid ngốc nghếch
wet ướt
dry khô
heavy nặng
light nhẹ
hard cứng
soft mềm
shallow nông
deep sâu
easy dễ
difficult khó
weak yếu
strong khỏe
rich giàu
poor nghèo
young trẻ
old già
long dài
short ngắn
high cao
low thấp
generous hào phóng
mean keo kiệt
true đúng sự thật
false sai sự thật
beautiful đẹp
ugly xấu
new mới
old
happy vui
sad buồn
safe an toàn
dangerous nguy hiểm
early sớm
late muộn
light nhẹ
dark tối
open mở
closed hoặc shut đóng
tight chặt
loose lỏng
full đầy
empty trống rỗng
many nhiều
few ít
alive còn sống
dead đã chết
hot nóng
cold lạnh
interesting thú vị
boring nhàm chán
lucky may mắn
unlucky kém may mắn
important quan trọng
unimportant không quan trọng
right đúng
wrong sai
far xa
near gần
clean sạch
dirty bẩn
nice đẹp
nasty bẩn thỉu
pleasant dễ chịu
unpleasant không dễ chịu
excellent xuất sắc
terrible kinh khủng
fair công bằng
unfair bất công
normal bình thường
abnormal bất bình thường
Bình luận (0)
Lê Thị Phương Thảo
15 tháng 2 2018 lúc 15:09

1. different: khác nhau

2. used: được sử dụng

3. important: quan trọng

4. every: mỗi

5. large: lớn

6. available: sẵn có

7. popular: phổ biến

8. able: có thể làm được điều gì đó

9. basic: cơ bản

10. known: được biết đến

11. various: khác nhau, không giống nhau

12: difficult: khó khăn

13. several: vài

14. united: liên kết, hợp nhất

15. historical: tính lịch sử

16. hot: nóng

17. useful: hữu ích

18. mental: thuộc tinh thần

19. scared: sợ hãi

20. additional: thêm vào

21. emotional: thuộc cảm xúc

22. old: cũ

23. political: chính trị

24. similar: tương tự

25. healthy: khỏe mạnh

26. financial: thuộc tài chính

27. medical: (thuộc) y học

28. traditional: (thuộc) truyền thống

29. federal: (thuộc) liên bang

30. entire: toàn bộ, hoàn toàn

31. strong: mạnh mẽ

32. actual: thực tế

33. dangerous: nguy hiểm

34. successful: thành công

35. electrical: (thuộc) điện

36. expensive: đắt

37. pregnant: mang thai

38. intelligent: thông minh

39. interesting: thú vị

40. poor: người nghèo

41. happy: hạnh phúc

42. responsible: chịu trách nhiệm

43. cute: dễ thương

44. helpful: hữu ích

45. recent: gần đây

46. willing: sẵn sàng

47. nice: đẹp

48. wonderful: tuyệt vời

49. impossible: không thể

50. serious: nghiêm trọng

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Thịnh Thảo
Xem chi tiết
Quỳnh Phương
Xem chi tiết
Lê Thu Hà
Xem chi tiết
Trần Thị Ngọc Hiền
Xem chi tiết
Maria
Xem chi tiết
Tường Vy
Xem chi tiết
Trần Thị Ngọc Hiền
Xem chi tiết
Trần Thị Ngọc Hiền
Xem chi tiết
Meow Channel
Xem chi tiết