Địa điểm:
⦁ e: Earth (Trái Đất), Egypt (Ai Cập),...
⦁ m: monument (tượng đài), marsh (đầm lầy), market (chợ)...
⦁ a: aquarium (thủy cung), Africa (châu Phi), America (Mỹ)...
Đồ vật:
⦁ e: earphone (tai nghe), elevator (thang máy), engine (động cơ), eraser (tẩy)...
⦁ m: magazine (tạp chí), mail (thư từ), map (bản đồ), magnet (nam châm)...
⦁ a: album, anchor (mỏ neo), arrow (cung tên), axe (rìu)...
Màu sắc:
⦁ e: emerald green (xanh ngọc lục bảo), ecru (vàng tơ), eminence (tím ái)...
⦁ m: magenta (hồng sẫm), magnolia (trắng hoa lan), maroon (nâu hạt dẻ)...
⦁ a: amber (vàng hổ phách), aqua (xanh biển), apricot (vàng hoa mai), azure (xanh da trời)...