Tìm 5 từ có tiền tố "im"
immobile (bất động) >< mobile (lưu động)immoral (trái đạo đức, đồi bại) >< moral (có đạo đức, phẩm hạnh)imperfect (không hoàn hảo) >< perfect (hoàn hảo)impossible (không thể thực hiện được) >< possible (có thể thực hiện được).immediate
Tìm 5 từ có tiền tố "un"
unable (không có khả năng) >< able (có khả năng) uninteresting (không thú vị) >< interesting (thú vị)unusual (không thường lệ) >< usual (thường lệ)uncomfortable (không tiện lợi, thoải mái) >< comfortable (tiện lợi, thoải mái)unhelpful (không hữu ích) >< helpful (hữu ích)