-5 từ có âm /t/:eat,suit,tight,ticket,post,...
-5 từ âm /d/:card,odd,stand,food,head,...
Chúc bạn học tốt!![]()
-5 từ có âm /t/:eat,suit,tight,ticket,post,...
-5 từ âm /d/:card,odd,stand,food,head,...
Chúc bạn học tốt!![]()
Tìm những từ có âm /st/
Chọn từ có phần phát âm in đậm khác với những từ còn lại
1. A. best B. top C. beast D. breakfast
2. A. cast B. ten C. potato D. tomato
3. A. coast B. cost C. tennis D. dust
4. A. east B. photo C. telephone D. pretty
5. A. fast B. forest C. test D. task
tìm 15 từ có âm / a: /
tìm 15 từ có âm / ae /
Tìm từ có cách phát âm khác nhau , âm th nha
tìm 5 từ có cách phát âm đuôi "ed ' là "d":
phayed , washed , cooked , lived , cleaned , fitted , mixed , listened , painted , underlined
4, Hãy chọn từ có cách phát âm khác với các từ con lài trong cùng 1 hàng:
1. a, station ----- b, cinema ----- c, place ----- d, late
2. a, left ----- b, zebra ----- c, next ----- d, wet
3. a, near ----- b, hear ----- c, ear ----- d, ahead
4. a, excuse ----- b, must ----- c, sun ----- d, junction
5. a, evening ----- b, desk ----- c, welcome ----- d, next
6. a, live ----- b, music ----- c, listen ----- d, decide
5, tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
a, Students sometimes like to have picnic
b, Mr Brown always goes to work in car
c, Can you tell me the way to hospital?
d, There are a dog under the table.
I.Chọn từ có âm đọc khác
1. A.Video B.Cold C.hot D.go(âm o)
2.A.question B.never C.when D.volleyball(âm e)
3. A.winter B.bike C.Ride D.Like(âm i)
4.A.fall B.always C.play D.make(âm a)
5.A.season B.Basketball C.answer D.Ask(âm s)
I. Hãy tìm một từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại.
a.houses b.watches c.glasses
Viết 100 động từ bất quy tắc trong đó có 30 động từ âm /θ/ và 30 động từ âm /∂/ (cái âm th đọc khác âm θ đó mk ko viết được)
Giúp mình nhá thanks![]()