wanted, needed, feeded, ended, counted, exited, breaded, visited, fitted, rested, added, hunted, started, printed, sounded, translated, elated, lated, stated, indicated, pointed, executed.
wanted, needed, feeded, ended, counted, exited, breaded, visited, fitted, rested, added, hunted, started, printed, sounded, translated, elated, lated, stated, indicated, pointed, executed.
cách phát âm cuối là những từ có đuôi là s hoặc es thì những từ đứng trước nó là những chữ cái nào thì âm cuối phát âm là
/z/;/iz/;/s/
Tìm từ có cách phát âm khác nhau , âm th nha
I. Hãy tìm một từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại.
a.houses b.watches c.glasses
tìm 15 từ có âm / a: /
tìm 15 từ có âm / ae /
Chọn phát âm khác: ( những chữ mình viết hoa là từ phát âm )
Chọn từ phát âm khác loại ở âm S:
Từ có cách phát âm khác với các từ còn lạ
Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại :
tìm 5 từ có cách phát âm đuôi "ed ' là "d":
phayed , washed , cooked , lived , cleaned , fitted , mixed , listened , painted , underlined