Unit 10: Staying healthy

Bùi Yến Nhi

Thay mỗi dấu gạch ngang (_) bằng một chữ cái thích hợp để tạo thành từ đúng:

1. v_g_ta_les

2. _i_e

3. _hi_k_n

4. n_o_les

5. _o_at_es

6. c_b_a_es

7. _ni_ns

8. _arr_ts

9. t_m_to_s

10. _et_u_e

Nguyễn Thị Nguyệt
14 tháng 2 2017 lúc 14:27

Thay mỗi dấu gạch ngang (_) bằng một chữ cái thích hợp để tạo thành từ đúng:

1. v_g_ta_les==>VEGETABLES

2. _i_e==>LIVE

3. _hi_k_n==>CHICKEN

4. n_o_les==>NOODLES

5. _o_at_es==>POTATOES

6. c_b_a_es==>CABBAGES

7. _ni_ns==>ONIONS

8. _arr_ts==>CARROTS

9. t_m_to_s==>TOMATOES

10. _et_u_e==>LETTUCE

GOOK LUCK TO YOU!

Bình luận (7)
VUI VUI
14 tháng 2 2017 lúc 14:11

1.vegetables

2.live

3.khong biet

4.noodles

5.khong biet

6.cabbage

7.

8.carrots

9.tomatos

10.lettuce

Bình luận (0)
Adorable Angel
14 tháng 2 2017 lúc 14:26

1. vegetables

2. like

3. chicken

4. noodles

5. potatoes

6. cabbages

7. onions

8. carrots

9. tomatoes

10. lettuce

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Nguyễn Đỗ Ngọc Minh
Xem chi tiết
Bùi Yến Nhi
Xem chi tiết
Bùi Yến Nhi
Xem chi tiết
Nguyễn Trung Hiếu
Xem chi tiết
Phạm Tâm
Xem chi tiết
Bùi Yến Nhi
Xem chi tiết
Lê Anh Thư
Xem chi tiết
Nguyễn Trung Hiếu
Xem chi tiết
Mary Stephanie
Xem chi tiết