Unit 1: Greetings

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
ngu như người

sắp xếp các từ vào 4 nhóm

1. Russian 2. tennis 3. soccer 4.English 5. Chinese 6. jogging 7. Vietnam 8. shining 9. cool 10. China 11.windy 12.Russia 13. England. 14. Germany 15. playing 16. temperature 17. raining 18. Germarr 19. aerobics 20. Vietnamese

Xuân Dinh
27 tháng 7 2017 lúc 10:15
Group 1: Language Group 2: Coutry Group 3: Activities Group 4: Weather

- Rusian

- English

- Chinese

- Vietnamese

- Germarr

- Rusia

- England

- China

- Vietnam

- Germany

- Tennis

- Soccer

- Jogging

- Playing

- aerobics

- Shining

- Cool

- Windy

- Teperature

- Raining


Các câu hỏi tương tự
Hồ Thị Phương Anh
Xem chi tiết
Phạm Linh Băng
Xem chi tiết
Hà Nguyễn Vân Anh
Xem chi tiết
Nghi Lê
Xem chi tiết
Adorable Angel
Xem chi tiết
thy
Xem chi tiết
Le Kieu Linh
Xem chi tiết
Hà Thư Trần
Xem chi tiết
Nhi Hoang
Xem chi tiết