Unit 11: What do you eat?

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Nguyễn Trung Hiếu

Sắp xếp các từ theo đúng trật tự.

1. has / oval / eyes / Mai / black / face / an / and / big.

2. like / bar / I / toothpaste / tubes / of / would / two / a / soap / and / of.

3. bread / your / does / father / want / much / for / breakfast / how / his?

Shen
10 tháng 2 2017 lúc 16:26

Sắp xếp các từ theo đúng trật tự.

1. has / oval / eyes / Mai / black / face / an / and / big.

Mai has an oval face and big black eyes.

2. like / bar / I / toothpaste / tubes / of / would / two / a / soap / and / of.

I would like two tubes of toothpaste and a bar of soap.

3. bread / your / does / father / want / much / for / breakfast / how / his?

How much bread does your father want for his breakfast?


Các câu hỏi tương tự
Võ Như Quỳnh
Xem chi tiết
Bảo Trần
Xem chi tiết
Đỗ Diệu Linh
Xem chi tiết
Đỗ Diệu Linh
Xem chi tiết
Đỗ Diệu Linh
Xem chi tiết
Cao Thị Mai Uyên
Xem chi tiết
Nguyễn Trung Hiếu
Xem chi tiết
Phạm Tâm
Xem chi tiết
Yumi Tako OFFICIAL
Xem chi tiết