Sắp xếp các chữ thành từ có nghĩa: s a t r e p i, w a s l, s n e e l i c o t, t r a p a l i n e m, u n e q e, t r a P a l i n e m. Các bạn giúp mình với ạ
sắp xếp các từ sau:
1.e/f/i/t/a/l
2. c/c/u/r/o
3. i/v/t/s/i
4. e/e/e/c/l/b/r/a/t
5. a/p/r/y/t
6. d/r/c/a
7. r/a/t/i/d/t/i/o/n/l/a
8. s/y/c/l/u/m
9. i/n/d/k
10. a/b/l/a/n/e/c
11. m/i/i/a/t/t/e
12. c/i/o/u/s/s/p/a
13. o/c/z/y
14. e/n/g/t/l/e
15. a/b/r/e/v
Sắp xếp các từ sau
L i g b y o o : biology
R y s h i o t :
G e o r y h g a p:
E r t l t i u a r e :
I m s u c
P i h c y s s
T.I.
E.P.
sắp xếp các chữ cái sau thành 1 từ có nghĩa : a/a/r/m/d
cac bạn sắp xếp hộ mk từ tiếng anh này với cảm ơn trước
e,d,n,a,y,s.
sắp xếp sao cho có nghĩa đề đấy thanks!
Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu mệnh lệnh hoàn chỉnh :
1. use/umbrella/do not / my/him/let.
2. first/the/take/on/right/the/turning!
3. tell/things/me/such/don't!
4. that/./Don't/ like/speak
5. attention/pay/to/Don't/her.
6. too/fast./Don't drive
7. doors/./Close/the
8. Open/book/26/./down/Sit/and/page/your
Giúp mk các bạn nha
Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa
EFRNOT = ...
LOD = ...
TEHRE = ...
ODOG = ...
IHGTE =...
NVIGEEN =...
OWT = ...
UBEMNR =...
SMR = ...
sắp xếp lại các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh is/classroom/this your
Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chình:many/put/of/are/kinds/shelves/books/the/on