Prepositions :
1.move + ... :chuyển đến
2.think + ... :suy nghĩ về
3.name + ... :đặt tên theo
4.begin + st + ... :bắt đầu cái gì bằng
5.write + st + ... :viết cái gì cho ai
6.give / pay attention + ... :chú ý đến
7.turn + ... :tắt cái gì
8.buy + st + ... :mua cái gì cho
9.look + ... :nhìn vào
10.lots + ... = a lot +... :nhiều
11.send + st + ... :gửi cái gì đến
12.reason + ... :lí do cho điều gì
13.be ...... the phone :có điện thoại
14.turn + ... :mở,bật cái
1.move + on :chuyển đến
2.think + about :suy nghĩ về
3.name + of :đặt tên theo
4.begin + st + from :bắt đầu cái gì bằng
5.write + st + to :viết cái gì cho ai
6.give / pay attention + to :chú ý đến
7.turn + off :tắt cái gì
8.buy + st + for :mua cái gì cho
9.look + at :nhìn vào
10.lots + of = a lot +of :nhiều
11.send + st + to :gửi cái gì đến
12.reason + for :lí do cho điều gì
13.be on the phone :có điện thoại
14.turn + on :mở,bật cái
Prepositions :
1.move + .to.. :chuyển đến
2.think + .about.. :suy nghĩ về
3.name + .after.. :đặt tên theo
4.begin + st + .by.. :bắt đầu cái gì bằng
5.write + st + .to.. :viết cái gì cho ai
6.give / pay attention + .to.. :chú ý đến
7.turn + .off.. :tắt cái gì
8.buy + st + ..for. :mua cái gì cho
9.look + .at.. :nhìn vào
10.lots + .of.. = a lot +.of.. :nhiều
11.send + st + .to.. :gửi cái gì đến
12.reason + ..for. :lí do cho điều gì
13.be ...have... the phone :có điện thoại
14.turn + .on.. :mở,bật cái