Núi | Bình nguyên | Cao nguyên | Đồi | |
Những dấu hiệu để nhận biết | Là dạng địa hình nhô cao, thường trên 500m so với mực nước biển, có đỉnh nhọn, sườn dốc | Là dạng địa hình thấp, có bề mặt tương đối bằng phẳng hoặc hơi gợn sóng | Là dạng địa hình thường có độ cao tuyệt đối trên 500m, có bề mặt tương đối bằng phẳng hoặc gợn sóng nhưng sườn dốc | Là dạng địa hình nhô cao, có đỉnh tròn, sườn thoải nhưng có độ cao tương đối của nó thường không quá 200m |
Phân loại (hoặc đặc tính nổi bật) | – Theo độ cao: Núi thấp, núi cao và núi trung bình | – Bình nguyên bị băng hà bào mòn | Cao nguyên có sườn dốc, nhiều khi dựng đứng thành vách so với vùng đất xung quanh | Đồi ít đứng lẻ loi mà thường tập trung thành từng vùng |
– Theo thời gian có núi già, núi trẻ | – Bình nguyên do phù sa của biển hay của các con sông bồi tụ | |||
Giá trị kinh tế | Miền núi đá vôi có nhiều hang động, cảnh đẹp hấp dẫn khách du lịch | Giàu phù sa, thấp, phẳng, thuận lợi cho việc tưới tiêu, gieo trồng các loại cây lương thực, thực phẩm | Là nơi rất thuận lợi cho việc trồng cây công nghiệp và chăn nuôi gia súc lớn |