a) 9000 + 500 + 50 + 7 = 9557 3000 + 600 + 80 + 1 = 3681 b) 5000 + 800 + 8 = 5808 7000 + 30 + 9 = 7039 c) 6000 + 600 + 60 = 6660 9000 + 100 = 9100 d) 4000 + 4 = 4004 7000 + 20 = 7020 |
a) 9000 + 500 + 50 + 7 = 9557 3000 + 600 + 80 + 1 = 3681 b) 5000 + 800 + 8 = 5808 7000 + 30 + 9 = 7039 c) 6000 + 600 + 60 = 6660 9000 + 100 = 9100 d) 4000 + 4 = 4004 7000 + 20 = 7020 |
Viết mỗi số sau thành tổng của nghìn, trăm, chục, đơn vị (theo mẫu):
Mẫu: 3 567 = 3 000 + 500 + 60 + 7
5 832
7 575
8 621
4 444
Số?
Mẫu: Số 8 551 gồm 8 nghìn 5 trăm 5 chục 1 đơn vị.
Số ? gồm 7 nghìn 2 trăm 3 chục 9 đơn vị.
Số ? gồm 1 nghìn 6 trăm 4 chục.
Số ? gồm 8 nghìn 5 chục 3 đơn vị.
Số ? gồm 2 nghìn 8 đơn vị.
Số ? gồm 6 nghìn 7 trăm.
Số ? gồm 3 nghìn 6 chục.
Nói (theo mẫu)
Mẫu: Số 7 293 gồm 7 nghìn 2 trăm 9 chục 3 đơn vị.
a) Số 2 641 gồm ? nghìn ? trăm ? chục ? đơn vị.
b) Số 3 097 gồm ? nghìn ? trăm ? chục ? đơn vị.
c) Số 8 802 gồm ? nghìn ? trăm ? chục ? đơn vị.
d) Số 5 550 gồm ? nghìn ? trăm ? chục ? đơn vị.
Thực hiện (theo mẫu):
Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | Viết số | Đọc số |
3 | 1 | 9 | 2 | 3192 | Ba nghìn một trăm chín mươi hai |
5 | 6 | 4 | 8 | ? | ? |
7 | 9 | 5 | 5 | ? | ? |
6 | 4 | 0 | 7 | ? | ? |
5 | 0 | 4 | 0 | ? | ? |
2 | 3 | 0 | 1 | ? | ? |
Số?