go : đi
jump: nhảy
dance: múa
build: xây dựng
take: cầm, mang
talk: nói
speak: đọc
learn: học
study: học
make: làm ra
do: làm
break: làm vỡ
swim: bơi
run: chạy
walk: đi
fly: bay
ride: đạp
open: mở
close: đóng
off : tắt
1. Are/Am/Is : Thì, là, ở
2. Go : Đi
3. Run : Chạy
4. Walk : Đi bộ
5. Sleep : Ngủ
6. Play : Chơi
7. Work : Làm việc
8. Smile : Cười
9. Cry : Khóc
10. Do : Làm
11. Send : Gửi
12. Teach : Dạy
13. Help : Giúp
14. Type : Đánh máy
15. Look : Nhìn
16. Listen : Nghe
17. Repeat : Nhắc lại
18. Find : Tìm
19. Hide : Trốn
20. Seek : Tìm
...
walk : đi bộ
run : chạy
fly : bay
jump : nhảy
look : nhìn
stand : đứng
sit : ngồi
do : làm
swim : bơi
drink : uống
go : đi
ride : đạp xe
drive : lái xe
count : đếm
sleep : ngủ
read : đọc
listen : nghe
wash : rửa
sing : hát
dance : nhảy múa
go: đi
do: làm
play: chơi
dance: múa
speak:nói
read: đọc
make: làm ra, chế tạo
fly: bay
ride: đạp, cưỡi
open: mở
close: đóng
off: tắt
swim: bơi
run: chạy
sing: hát
break: làm vở
carry: mang
walk: đi
running :chạy
go: đi
take:cầm , mang
do : làm
play:chơi
jump:nhảy
dance:múa
swim:bơi
fly:bay
sleep:ngủ
look : nhìn
make:làm ra
hide:chốn
help:giúp đỡ
learn:học
open :mở
word:làm
teach:dạy
break:làm vỡ
cry :khóc
eat:ăn
go:đi
jump:nhảy
walk:đi bộ
do:làm
say:nói
take:lấy
come:đến
give:cho
look:nhìn
use:dùng
want :muốn
ask:hỏi
answer:trả lời
turn:xoay
help:giúp
run:chạy
play:chơi
write:viết
sit:ngồi
read:đọc
Chúc bạn học tốt