Từ loại | Ví dụ |
Danh từ | Cào Cào, Gọng Vó, gã, bà con,... |
Động từ | quát, đá, đứng, đi, rung, đáp, nể, sợ, nhìn,... |
Tính từ | tợn, ngông cuồng, oai vệ, dún dẩy,.. |
Số từ | hai, một |
Lượng từ | tất cả, những, mấy |
Chỉ từ | ấy |
Phó từ | đã, cũng, lắm, lên, xuống, đi, phải,... |
Tick nhoa
danh từ ;ga ,nha vo
động từ : đá, đáp lại
tính từ: oai vệ , ton
số từ : hai
lượng từ ; tat ca , nhung
chi tu : ay
phó từ : rồi đã
kieu kien oi xin loi ban nha minh van chua lam minh lam truoc de nop cho co