STT | Các hình thức sinh sản | Ví dụ |
1 |
Sinh sản bằng rễ | cây khoai lang,... |
2 |
Sinh sản bằng củ | củ gừng, củ nghệ |
3 |
Sinh sản bằng thân | cây rau má, lá lốt, rau muống,... |
4 |
Sinh sản bằng lá | cây thuốc bỏng, cây càng cua, cây sam,... |
5 |
Sinh sản bằng hạt | cây xoài, cây bưởi, cây cà phê, ... |
Kể tên một số loài cây sinh sản bằng rễ, thân, lá, hạt và điền vào bảng sau:
STT | Các hình thức sinh sản | Ví dụ |
1 | Sinh sản bằng rễ | cây rau má |
2 | Sinh sản bằng củ | củ gừng,củ nghệ |
3 | Sinh sản bằng thân | thân sắn,cành giao |
4 | Sinh sản bằng lá | lá bỏng |
5 | Sinh sản bằng hạt | quýt,cam,bưởi,đào,cà phê,mít,sầu riêng |
STT | Các hình thức sinh sản | Ví dụ |
1 | Sinh sản bằng rễ | Cây tre, cây chuối,... |
2 | Sinh sản bằng củ | Khoai tây, khoai lang,... |
3 | Sinh sản bằng thân | Rau má, thanh long, sắn,... |
4 | Sinh sản bằng lá | Cây thuốc bỏng,... |
5 | Sinh sản bằng hạt | Cây xoài, cây bưởi,... |
STT | Các hình thức sinh sản | Ví dụ |
1 | Sinh sản bằng rễ | Cây rau má |
2 | Sinh sản bằng củ | Củ gừng, củ nghệ |
3 | Sinh sản bằng thân | Sắn, thanh long |
4 | Sinh sản bằng lá | Cây thuốc bỏng |
5 | Sinh sản bằng hạt | Cây xoài, cây bưởi, cây cà phê |