Unit 9: The body

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
nguyen dao bao ngoc

Ke các bộ phận con người

Nguyễn Công Tỉnh
4 tháng 1 2018 lúc 20:32
beard râu
cheek
chin cằm
head đầu
hair tóc
ear tai
eye mắt
eyebrow lông mày
eardrum màng nhĩ
earlobe dái tai
eyelash lông mi
eyelid mí mắt
forehead trán
freckles tàn nhang
jaw quai hàm
lip môi
mouth miệng
nose mũi
nostril lỗ mũi
moustache ria
tongue lưỡi
tooth (số nhiều: teeth) răng

wrinkles

Nguyễn Công Tỉnh
4 tháng 1 2018 lúc 20:34
Ankle –/ˈæŋ.kəl/: mắt cá chân Arm –/ɑːrm/: tay Back –/bæk/: lưng Beard –/bɪrd/: râu Bones –/boʊn/: xương Breast –/brest/: ngực Calf –/kæf/: bắp chân Cheek –/tʃiːk/: má Chest –/tʃest/: ngực Chin –/tʃɪn/: cằm Ear –/ɪr/: tai Elbow –/ˈel.boʊ/: khuỷu tay Eye –/aɪ/: mắt Eyebrow –/ˈaɪ.braʊ/: lông mày Finger –/ˈfɪŋ.ɡɚ/: ngón tay Foot –/fʊt/(Số Nhiều: Feet –/fiːt/) : bàn chân Hair – /her/: tóc Hand –/hænd/: bàn tay Head: đầu Hip –/hɪp/: hông Jaw –/dʒɑː/: quai hàm Knee –/niː/: đầu gối Leg –/leɡ/: chân Lip –/lɪp/: môi Moustache –/ˈmʌs.tæʃ/: ria Muscle –/ˈmʌs.əl/: cơ bắp Navel –/ˈneɪ.vəl/ ;Belly Button –/ˈbel.i ˈbʌt̬.ən/: rốn Neck –/nek/: cổ Nipple –/ˈnɪp.l̩/: núm vú Nose –/noʊz/: mũi Shoulder –/ˈʃoʊl.dɚ/: vai Skin –/skɪn/: da Spine –/spaɪn/:xương sống Stomach – /ˈstʌm.ək/: dạ dày Thigh –/θaɪ/: đùi Throat –/θroʊt/: cổ họng Thumb –/θʌm/: ngón tay cái Tongue –/tʌŋ/: lưỡi Tooth –/tuːθ/(Số nhiều: Teeth –/tiːθ/): răng Waist –/weɪst/: eo Wrist –/rɪst/: cổ tay Toe –/toʊ/: ngón chân Big Toe –/bɪɡ toʊ/: ngón chân cái Bottom –/ˈbɑː.t̬əm/:mông Toenail –/ˈtoʊ.neɪl/: móng chân Finger nail –/ˈfɪŋ.ɡɚ.neɪl/: móng tay Blood –/blʌd/: máu Sweat –/swet/: mồ hôi
Đinh Phước Hoàng
4 tháng 1 2018 lúc 20:35
beard râu
cheek
chin cằm
head đầu
hair tóc
ear tai
eye mắt
eyebrow lông mày
eardrum màng nhĩ
earlobe dái tai
eyelash lông mi
eyelid mí mắt
forehead trán
freckles tàn nhang
jaw quai hàm
lip môi
mouth miệng
nose mũi
nostril lỗ mũi
moustache ria
tongue lưỡi
tooth (số nhiều: teeth) răng
Thanh Nhàn Bùi Nguyễn
4 tháng 1 2018 lúc 20:41
cheek
chin cằm
head đầu
hair tóc
ear tai
eye mắt
eyebrow lông mày
eyelash lông mi
eyelid mí mắt
forehead trán
freckles tàn nhang
jaw quai hàm
lip môi
mouth miệng
nose mũi
tongue lưỡi
tooth (số nhiều: teeth) răng
arm tay
back lưng
chest ngực
elbow khuỷu tay
hand bàn tay
finger ngón tay
fingernail móng tay
forearm cẳng tay
knuckle khớp ngón tay
neck cổ
palm lòng bàn tay
shoulder vai
throat cổ họng
thumb ngón tay cái
waist eo
wrist cổ tay

Các câu hỏi tương tự
Nguyễn Hải Dương
Xem chi tiết
Võ Duy Thông
Xem chi tiết
luong Le
Xem chi tiết
Phạm Thị Gia Hân
Xem chi tiết
Phan Thị Thúy Quỳnh
Xem chi tiết
Nguyễn Như Lan
Xem chi tiết
vtp1908
Xem chi tiết
idol Tâm
Xem chi tiết
Dung Trương hihi
Xem chi tiết