STT | Tên cây | Thân gỗ | Thân thảo | Thân đứng | Thân leo | Thân bò |
1 | Cây phượng vĩ | X |
| X |
|
|
2 | Cây mồng tơi |
| X |
| X |
|
3 | Cây xà cừ | X |
| X |
|
|
4 | Cây hoa lan |
| X | X |
|
|
5 | Cây đào | X |
| X |
|
|
6 | Cây bí |
| X |
| X |
|
7 | Cây dưa hấu |
| X |
|
| X |
8 | Cây rau khoai |
| X |
|
| X |
9 | Cây ổi | X |
| X |
|
|
10 | Cây đậu |
| X |
| X |
|