1. dog: con chó
2. cat: mèo
3. hen: gà mái
4. chicken: gà
5. flamingo: con hồng hạc
6.meat: thịt
7. beef: thịt bò
8. pork:thịt lợn
9.vegetable: rau
10. carrot: cà rốt
11. cabble: cáp treo
12. temple: đền, miếu
13. pagoda: chùa
14. school: trường
15. class: lớp học
16. book: sách
17. notebook: vở
18. pen: bút
19. pencil: bút chì
20. ruler: thước
21. eraser: tẩy
22. ruber: tẩy
23. red: màu đỏ
24. yellow: màu vàng
25. blue: xanh da trời
26. green: xanh lá cây
27. brown: màu nâu
28. black: màu đen
29. violet: màu tím
30. math: toán
31. english: tiếng anh
32. music: âm nhạc
33. art: mĩ thuật
34. vietnamese: tiếng việt
35. watch: xem
36. go: đi
37. study: học
38. student: sinh viên
39.pupil: học sinh.
40. teacher: giáo viên
41. homeroom teacher: giáo viên chủ nhiệm
42. father: bố
43. mother: mẹ
44. grandfather: ông
45. grandmother: bà
46. elder sister: chị gái
47. younger sister: em gái
48. elder brother: anh trai
49. youngger brother: em trao
50. end: hết
51. hello: xin chào
52: hi: chào
53: thanks: cảm ơn
54: sorry: xin lỗi
55. nice: đẹp
56. friendly: thân thiện
57. rose: hoa hồng
còn rất nhiều từ nữa, mình mà viết tất cả í thì hết buổi tối chưa xong đâu, nhiều mà cả trăm từ, đối với ai giỏi thì cả nghìn từ í.tick nha
cat:con meo
beef:thit bo
pen:but
school;truong
baby;em be
ruber;cuc tay
book;vơ
ruler;thươc
summer;mua he
winter;mua đông
apple;qua tao
Orange;qua cam
fish;cá
funny;vui vẻ
boring;buôn chán
clever;thông minh
pig;con lơn
creative;sáng tao
Math;môn tóan
song;bai hát
sing;hát
milk;sữa
ice cream;kem
sun cream;kem chống nắng
football;bóng đá
badminton;câu lông
fishing;câu cá
chess;cơ vua
meat;thịt
biscuits;bánh quy
win;chiến thắng
banana;quả chuối
....
Các từ của mình là :
1. cat : con mèo
2. dog : con chó
3. parrot : con vẹt
4. rabbit : con thỏ
5. elephant : con voi
6. horse : con ngựa
7. chicken : con gà
8. crocodile : con cá sấu
9. bird : con chim
10. tiger : con sư tử
11. maths : môn toán
12. english : môn tiếng anh
13. art : môn mĩ thuật
14. science : môn khoa học
15. music : môn âm nhạc
16. IT ( ghi tắt ) : môn tin học
17. vietnamese : môn tiếng việt
18. PE ( ghi tắt ) : môn thể dục
19. history : môn lịch sử
20. geography :môn địa lý
21. bag : cái cặp
22. pencil : bút chì
23. pen : bút
24. book : quyển sách
25. notebook : quyển vở
26. ruler : thước
27. dictionary : từ điển
28. compass : com pa
29. glass : cái ly
30. racket : cái vợt
31. zero : số 0
32. one : số 1
33. two : số 2
34. three : số 3
35. five : số 5
36. six : số 6
37. seven : số 7
38. eight : số 8
39. nine : số 9
40. ten : số 10
41. dance : khiêu vũ
42. swim : bơi lội
43. skate : trượt ba- tin
44. cook : nấu ăn
45. skip : nhảy dây
46. draw : vẽ tranh
47 sing : hát
48. play : chơi
49. speak : nói
50. go : đi
HẾT
boat:thuyền
time:thoi gian
ball:bong
big:to
small:nho
exciting:thu vi
beautiful:dep
help:giup do
tea:tra
eat:an
no:ko
housenha:
home:nha
love:yeu
lovely:dang yeu
cute: de thuong
hard-working:cham chi
funny;vui ve
hello:xin chao
hi:xin chao
book:vo
happy:chuc mung
boring:buon chan
white /waɪt/ – trắng
blue /bluː/ – xanh da trời
green /griːn/ – xanh lá cây
yellow /ˈjel.əʊ/ – vàng
orange /ˈɒr.ɪndʒ/ – cam
pink /pɪŋk/ – hồng
lightblue /laɪt bluː/ - xanh nhạt
gray /greɪ/ – xám
red /red/ – đỏ
black /blæk/ – đen
brown /braʊn/ – nâu
darkgreen /dɑːk griːn/ – xanh lá cây đậm
navy /ˈneɪ.vi/ – xanh da trời đậm
turquoise /ˈtɜː.kwɔɪz/ – màu lam
purple /ˈpɜː.pļ/ – màu tía
beige /beɪʒ/ – màu be
maroon /məˈruːn/ – nâu sẫm
magenta /məˈdʒen.tə/ – đỏ tím
violet /ˈvaɪə.lət/ – tím
1. Abalone :bào ngư
2. Aligator :cá sấu nam mỹ
3. Anteater :thú ăn kiến
4. Armadillo :con ta tu
5. Ass : con lừa
6. Baboon :khỉ đầu chó
7. Bat : con dơi
8. Beaver : hải ly
9. Beetle : bọ cánh cứng
10. Blackbird :con sáo
11. Boar : lợn rừng
12. Buck : nai đực
13. Bumble-bee : ong nghệ
14. Bunny :con thỏ( tiếng lóng)
15. Butter-fly : bươm bướm
16. Camel : lạc đà
17. Canary : chim vàng anh
18. Carp :con cá chép
19. Caterpillar :sâu bướm
20. Centipede :con rết
21. Chameleon :tắc kè hoa
22. Chamois : sơn dương
23. Chihuahua :chó nhỏ có lông mươt
24. Chimpanzee :con tinh tinh
25. Chipmunk : sóc chuột
26. Cicada ; con ve sầu
27. Cobra : rắn hổ mang
28. Cock roach : con gián
29. Cockatoo :vẹt mào
30. Crab :con cua
31. Crane :con sếu
32. Cricket :con dế
33. Crocodile : con cá sấu
34. Dachshund :chó chồn
35. Dalmatian :chó đốm
36. Donkey : con lừa
37. Dove, pigeon : bồ câu
38. Dragon- fly : chuồn chuồn
39. Dromedary : lạc đà 1 bướu
40. Duck : vịt
41. Eagle : chim đại bàng
42. Eel : con lươn
43. Elephant :con voi
44. Falcon :chim Ưng
45. Fawn : nai ,hươu nhỏ
46. Fiddler crab :con cáy
47. Fire- fly : đom đóm
48. Flea : bọ chét
49. Fly : con ruồi
50. Foal :ngựa con
90. Technician / tekˈnɪʃn /: kỹ thuật viên
Dưới đây là những tên các loại thực phẩm khác nhau trong tiếng Anh.
THỊTbaconthịt muối
beefthịt bò
chickenthịt gà
cooked meatthịt chín
duckvịt
hamthịt giăm bông
kidneysthận
lambthịt cừu
livergan
mince hoặc minced beefthịt bò xay
patépa tê
salamixúc xích Ý
sausagesxúc xích
porkthịt lợn
pork piebánh tròn nhân thịt xay
sausage rollbánh mì cuộn xúc xích
turkeygà tây
vealthịt bê
HOA QUẢappletáo
apricotmơ
bananachuối
blackberryquả mâm xôi đen
blackcurrantquả lý chua đen
blueberryquả việt quất
cherryquả anh đào
coconutquả dừa
figquả sung
gooseberryquả lý gai
grapenho
grapefruitquả bưởi
kiwi fruitquả kiwi
lemonquả chanh tây
limequả chanh ta
mangoxoài
melondưa
orangecam
peachđào
pearlê
pineappledứa
plummận
pomegranatequả lựu
raspberryquả mâm xôi đỏ
redcurrantquả lý chua đỏ
rhubarbquả đại hoàng
strawberryquả dâu
bag of potatoestúi khoai tây
bar of chocolatethanh sô cô la
bottle of milkchai sữa
carton of milkhộp sữa
box of eggshộp trứng
jar of jamlọ mứt
pack of buttergói bơ
packet of biscuitsgói bánh quy
packet of crisps hoặc bag of crispsgói khoai tây chiên lát mỏng
packet of cheesegói phô mai
punnet of strawberriesgiỏ dâu tây
tin of baked beanshộp đậu nướng
tub of ice creamcốc ke
1.seasons: mùa
2.future: tương lai
3.birthday: sinh nhật
4.sing: hát
5.birthday cake: bánh sinh nhật
nhầm, chỉ cần 50 từ thôi, hơn thì càng tốt
- green . xanh lá
- red . đỏ
- violet . tím
- yellow . vàng
- brown . nâu
-black . đen
-white . trắng
-pink . hồng
-blue . xanh da trời
- gray . xám
-purple . tím
- cat . mèo
-dog. chó
- pig .lợn
- pock . thịt lợn
-cow . con bò
- fish . cá
- people .người
- mother . mẹ
- father . bố
- grandmother . bà
- grandfather . ông
- aunt . cô
- uncle . bác
- shirt . áo
- coat . áo khoác
- skirt . chân váy
- dress . váy
- hair . tóc
- leg . bàn chân
- foot . chân
- chest . ngực
- shoulder . vai
- mouth . miệng
- ear . tai
- eye . mặt
- hand . tay
- hello . xin chào
- hi . chào
- bye . tậm biệt = goodbye
- nice . đẹp
- beautiful . đẹp
- fine . khỏe
- bad . xấu
- kind . tốt
- lie . nằm
- tie . buộc
- die . chết
- house . nhà
- computer , máy tính
- tiger . hổ
- elephant . voi
- monkey . khỉ
- bear . gấu
nhiều quá không nhớ xuể
dog: chó
cat: mèo
dragon: rồng
lion: sư tử
chicken: gà
polluted: ô nhiễm
picture: tranh
beè: thịt bò
vegetable: rau
sakura: hoa anh đào
temple: vhùa, đền
school: trường học
class: lp hok
book: sách
notebook: quyển vở
living room: phòng khách
bedroom: phòng ngủ
bathroom: phòng tắm
pen: bút
pencil: bút chì
ruler: thước kẻ
UFO: đĩa bay
homework: lm bài tập
home: nhà
.........................................................