Getting Started

Do Cao

Hãy nêu những từ liên quan đến moi trường nha mai tớ phải kiểm tra rồi hu hu nhỏ là những từ de học thuộc nữa nha 😊😉😊

Nguyễn Hồng Thy
3 tháng 4 2018 lúc 18:51

1. Environmental pollution: Ô nhiễm môi trường

2. Shortage / the lack of: Sự thiếu hụt

3. Air / soil / water pollution: Ô nhiễm không khí/đất/nước

4. Alternatives: Giải pháp thay thế

5. Protection / preservation / conservation: Bảo vệ/bảo tồn

6. Wind / solar power / energy: Năng lượng gió/mặt trời

7. Greenhouse: Hiệu ứng nhà kính

8. Pollute: Ô nhiễm

9. Exploit: Khai thác

10. Conserve: Giữ gìn

11.Cause: gây ra

12. Pollutive: Bị ô nhiễm

13. Excessive: Quá mức

14. Fresh/pure: Trong lành

15. poisonous: Độc hại

16. the soil (n): đất

Bình luận (2)

Các câu hỏi tương tự
Đặng Nguyễn Tiểu Tiên
Xem chi tiết
Uchiha Konobota
Xem chi tiết
Snow Princess
Xem chi tiết
nguyễn ngọc bảo trâm
Xem chi tiết
Võ Thanh Nhung
Xem chi tiết
Nguyễn Kanh
Xem chi tiết