hãy chọn phần dc in đậm có cách phát âm khác so vs nhg từ còn lại
1.a.brush b. music c, truck d,bus
2.a.plane b,bank c, paddy d, math
3.a.foodstall b,history c,waste d,noisy
4.a.start b.garden c, warm d,farm
5.a.hour b.house c,help d.home
hãy chọn phần dc in đậm có cách phát âm khác so vs nhg từ còn lại
1.a.brush b. music c, truck d,bus
2.a.plane b,bank c, paddy d, math
3.a.foodstall b,history c,waste d,noisy
4.a.start b.garden c, warm d,farm
5.a.hour b.house c,help d.home
Bài 2: Em hãy tìm từ mà phần gạch chân khác so với các từ còn lại
1. A.brush B.music C.truck D bus
2.A plane B. back C.paddy D.math
3.A.footstall B.history C.waste D. noisy
4.A.start B.garden C.warn D.farm
5.A.hour B.house C.help D.home
Chọn câu trả lời có phần in đậm được phát âm khác với các từ còn lại : (1 mark)
A fine B time C right D city
A school B afternoon C look D classroom
A bag B wash C lamp D family
A number B brush C up D ruler
A. wishes B. practices C. introduces D. leaves
A. grasses B. stretches C. comprises D. potatoes
Chọn từ có phần in đậm phát âm khác những từ còn lại :
A. box B. got C.one D. cotton
I . Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với từ còn lại 1.A,Season B,Sometime C,Sail D,Sandwich 2.A,weather B,year C,bread D,heavy 3.A,summer B,auturm C,hungry D,truck 4.A,Sping B,Swimming C,badminton D,like 5.A,warm B,basketball C,pastime D,activities
chọn từ có phần phát âm khác
1 A leave B break C repeat D peauceful
2 A guest B gather C generous D great
3 A money B close C most D photo
4 A name B table C eraser D lamp
GIÚP MÌNH VỚI Ạ,MÌNH CẢM ƠN
I. Tìm 1 từ có phần in nghiêng phát âm khác các từ còn lại.
1. A. books B. cats C. dogs D. maps
2. A. calls B. airplanes C. accidents D. newspapers
3. A. watches B. brushes C. teaches D. lives
4. A. buys B. drives C. practices D. reads
5. A. weeks B. movies C. kites D. lips
6. A. watches B. brushes C. benches D. lives
7. A. says B. stays C. days D. plays
8. A. architects B. books C. shops D. schools
9. A. watches B. offices C. planes D.villages
10. A. takes B. arrives C. rides D. times
chọn từ phát âm khác với các từ còn lại
1 A . leave B . break C. repeat D . peaceful
2. A photo B. going C. brother D . home
3.A , writes B. makes C. takes D. drives
4.A.guest B. gathering C. generous D. great
5.A . Judo B. town C. homework D. open
6. A. now B. cow C. how D. month
7. A.post B. hope C. school D . rope
8. A. compasses B.templas C. torches D. wishes
9. A. boots B. classmates C. dishwashers D. fireworks
Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác A. Kind B. Hard-working C. Nice D. Like
1. A.cloud B.house C.mountain D.slow
2. A.gather B.bathe C.birthday D.weather
3. A.tooth B.breathe C.through D.earth
4. A.thirty B.than C.therfore D.those
5. A.mouth B.thursday C.nothing D.worthy
6. A.them B.their C.thin D.though
7. A.weather B.though C.think D.sixth
8. A.thank B.that C.breath D.third
9. A.further B.another C.leather D.author
10. A.birthday B.although C.another D.there
11. A.chess B.tennis C.desk D.evening
12. A.racket B.ask C.match D.active
13. A.test B.then C.these D.dress
14. A.cow B.know C.slow D.show
15. A.saturday B.racker C.game D.marathon
16. A.fold B.close C.cloth D.hold
17. A.man B.woman C.relax D.badminton
18. A.tower B.how C.snow D.cow