Unit 7: Television

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Kanazuki Miami

Giải thích nghĩa của các từ dưới đây bằng Tiếng Anh (nhất là mấy từ in đậm):

game show, programme, channel, TV schedule, newsreader, TV viewer, animals programme, sports programme, national television, local television, weatherman, volume button, MC, audience, remote control

Chỉ cần làm một vài từ thôi cũng được.

Nhanh lên đấy, mai có tiết Tiếng Anh rồi!

Nguyễn Thị Thùy Trâm
12 tháng 1 2020 lúc 21:51

game show : a television programme where people score points by answering questions or doing things to win prizes.

programme : something that people watch on television or listen to on the radio.

channel : a television station which used for broadcasting television or radio programmes.

TV schedule : a plan that lists all the programs that must be broadcast and when you have to do it.

newsreader : a person who reads the news on television or radio.

TV viewer : person who looks at or considers something.

animals programme : a programme which always talk about the animals.

sports programme : a programme which always talk about the sports.

national television : is a news channel about the information in that country.

local television : is a news channel about the information in that locality.

weatherman : a man who reports and forecasts the weather.

volume button : is the button used to adjust the volume.

MC : master of ceremonies

audience : a particular group of people who watch, read or listen to the same thing.

remote control : a small device that is used to operate electronic equipment from a distance by using electronic signals.

Khách vãng lai đã xóa
Phạm Thị Quỳnh Anh
14 tháng 1 2020 lúc 23:01

TV schedule: A book which gives you information on TV programme.

MC: A person who announces an event.

Weatherman: A man on a television or radio programme who gives a weather forecast.

Newsreader: Someone who reads out the reports on a television or radio news programme.

TV viewer: A person who whatches TV

Volume button: It is a button on the TV to change the Volume.

Remote control: We use it to change the channel from a distance.

Khách vãng lai đã xóa
Dũng Trần
8 tháng 1 2020 lúc 20:53

chương trình trò chơi, chương trình, kênh, lịch truyền hình, đọc tin tức, xem TV, chương trình động vật, chương trình thể thao, truyền hình quốc gia, truyền hình địa phương, người thời tiết, nút âm lượng, MC, khán giả, điều khiển từ xa

Khách vãng lai đã xóa
Khánh Linh
8 tháng 1 2020 lúc 20:55

chương trình trò chơi, chương trình, kênh, lịch truyền hình, đọc tin tức, xem TV, chương trình động vật, chương trình thể thao, truyền hình quốc gia, truyền hình địa phương, người thời tiết, nút âm lượng, MC, khán giả, điều khiển từ xa

Khách vãng lai đã xóa
Trần Văn Quyên
8 tháng 1 2020 lúc 21:14

chương trình trò chơi,chương trinh,kênh,lịch truyền hình,người dẫn chương trình thời sự,người xem TV,chương trình động vật, chương trình thể thao,truyền hình TV,truyền hình địa phương,người thông báo tin thời tiết, nút âm lượng,MC,khán giả,điều khiển (TV) từ xa

Khách vãng lai đã xóa
Trần Hạnh Nguyên
9 tháng 1 2020 lúc 15:17

game show: chương trình trò chơi

programme: chương trình

channel: kênh

TV schedule: lịch trình TV

newsreader: người đọc bản tin thời sự

TV viewer: người xem TV

animals programme: chương trình động vật

sports programme: chương trình thể thao

national television: truyền hình quốc gia

local television: truyền hình địa phương

weatherman: biên tập viên dự báo thời tiết

volume button: nút điều chỉnh âm lượng

MC: người dẫn chương trình

audience: khán giả

remote control: điều khiển(TV) từ xa

Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
Ngô Ngọc Khánh
Xem chi tiết
Ngô Ngọc Khánh
Xem chi tiết
Nguyễn Phương Linh
Xem chi tiết
Nguyễn Phương Linh
Xem chi tiết
Trần Ngọc Minh Châu
Xem chi tiết
Ngô Thị Hồng Thúy
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Thảo Vy
Xem chi tiết
Không Cần Biết
Xem chi tiết
Ngô Ngọc Khánh
Xem chi tiết