Theo sách cũ:
1 | am | v. | là, ở, thì (Thì hiện tại của động từ BE) |
2 | are | v. | là, ở, thì (Thì hiện tại của động từ BE) |
3 | choose | v. | chọn, chọn lựa |
4 | count | v. | đếm, tính |
5 | fine | adj. | mạnh khỏe, tốt |
6 | Good afternoon | exclam. | Xin chào (dùng cho buổi chiều) |
7 | Good evening | exclam. | Xin chào (dùng cho buổi tối) |
8 | Good morning | exclam. | Xin chào (dùng cho buổi sáng) |
9 | Good night | exclam. | Chúc ngủ ngon |
10 | Goodbye | exclam. | Tạm biệt |
11 | he | pron. | anh ấy, chú ấy, bác ấy, cậu ấy,...(dùng cho nam giới) |
12 | Hello | exclam. | Xin chào |
13 | her | poss. adj. | của cô ấy, của bà ấy, của em ấy,... |
14 | Hi | exclam. | Xin chào |
15 | his | poss. adj. | của anh ấy, của cậu ấy, của chú ấy,của ông ấy,... |
16 | I | pron. | tôi, mình, tớ |
17 | is | v. | là, ở, thì (Thì hiện tại của động từ BE) |
18 | it | pron. | nó |
19 | its | poss. adj. | của nó (dùng cho vật)... |
20 | Madam | n. | bà |
21 | Miss | n. | cô (đặt trước tên/họ của người phụ nữ trẻ, chưa có gia đình) |
22 | Mr. | abbr. | ông, ngài (đặt trước tên/họ của người đàn ông) |
23 | Mrs. | abbr. | bà (chỉ người đã có chồng, đặt trước họ chồng) |
24 | Ms. | abbr. | cô, bà (trước tên/họ của người phụ nữ, không quan trọng có chồng hay chưa) |
25 | my | poss. adj. | của tôi |
26 | our | poss. adj. | của chúng tôi |
27 | she | pron. | Cô ấy, bà ấy,bạn ấy,...(dùng cho nữ giới) |
28 | Sir | n. | ông, ngài |
29 | thank | v. | cảm ơn |
30 | their | poss. adj. | của họ, của bọn họ, ... |
31 | they | pron. | họ, bọn họ, bọn chúng, ... |
32 | this | det. | đây, này |
33 | we | pron. | chúng tôi, chúng ta |
34 | you | pron. | bạn, các bạn, anh, các anh, ông, ... |
35 | your | poss. adj. | của bạn, của các bạn, của anh .. |
Theo sách mới
1. activity (n):hoạt động 2. boarding school (n):trường nội trú 3. borrow (v):mượn, vay 4. break time (n):giờ giải lao, giờ ra chơi 5. classmate (n):bạn cùng lớp 6. compass (n):cái compa 7. creative (adj):sáng tạo 8. equipment (n.):thiết bị 9. excited (adj.):hào hứng, phấn khích, vui sướng 10. greenhouse (n.):nhà kính 11. gym (n.):phòng luyện tập thể dục 12. healthy (adj.):khỏe mạnh, có lợi cho sức khỏe 13. help (v.):giúp, giúp đỡ 14. history (n.):môn Lịch sử, lịch sử 15. international (adj.):(thuộc về) quốc tế 16.interview (v.): phỏng vấn 17. judo (n.):võ juđô (một môn võ của Nhật) 18. kindergarten (n.):lớp mẫu giáo, vườn trẻ, nhà trẻ 19. knock (v.):gõ (cửa) 20. neighbourhood (n.): hàng xóm, vùng lân cận 21. overseas (adv.):ở nước ngoài 22. pencil sharpener (n.):cái gọt bút chì 22. physics (n.):môn Vật Lý 23. playground (n.):sân chơi (ở trường) 24. pocket money (n.):tiền túi, tiền tiêu vặt 25. poem (n.):bài thơ 26. quiet (adj.):yên lặng, yên tĩnh, êm ả 27. remember (v.):nhớ, ghi nhớ 28. ride (v.):đi (xe), cưỡi (ngựa,…) 29. school lunch (n.):bữa ăn trưa ở trường 30. share (v.):chia sẻ 31. science (n.):khoa học, môn Khoa học 32. surround (v.):bao quanh 33. swimming pool (n.):bể bơi 34 uniform (n.):đồng phục