Luyện tập tổng hợp

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Hoang Phuc Vo

Em hãy cho 3 dạng thức còn lại của những động từ sau.

Ví dụ : 0. do does did

1. go ................... ....................

2. teach ................. .................

3. take ..................... .....................

4. stop .................. ...................

5. have ................... .....................

6. play .................. .......................

7. think .................... ......................

8. study ...................... ......................

9.eat ........................ ..............................

10. lie ...................... .......................

Giup mk với nha mọi người! Cám ơn trước nha okleuleu

Linh Nguyễn
19 tháng 6 2017 lúc 10:20

1. go goes wenr

2. teach teaches taught

3. take takes took

4. stop stops stopped

5. have has had

6. play plays played

7. think thinks thought

8. study studies studied

9.eat eats ate

10. lie lies lied

Phạm Tú Uyên
19 tháng 6 2017 lúc 10:19

1. go ..........WENT......... ..........GONE..........

2. teach ........TAUGHT......... ......TAUGHT...........

3. take ...........TOOK.......... .........TAKEN............

4. stop ......STOPPED............ ........STOPPED...........

5. have .........HAD.......... ............HAD.........

6. play ........PLAYED.......... ...........PLAYED............

7. think .........THOUGHT.... ..........THOUGHT.....

8. study ...........STUDIED.... ............STUDIED...

9.eat ..........ATE........... ............EATEN.............

10. lie ..........LIED........ .........LIED..........

Phạm Tú Uyên
19 tháng 6 2017 lúc 10:19

-.- xin lỗi bạn, mình làm thành bảng HTĐ ---> QKĐ ---> HTHT

Nguyen Thi Thu Hoa
19 tháng 6 2017 lúc 11:04

Em hãy cho 3 dạng thức còn lại của những động từ sau.

Ví dụ : 0. do does did

1. go ......goes............. ........went............

2. teach ........teaches......... ........taught.........

3. take ...........takes.......... .........took...........

4. stop .......stops........... ........stopped...........

5. have .......has............ ..........had...........

6. play .........plays......... .........played..............

7. think .......thinks........... .........thought.............

8. study .........studies............. ...........studied...........

9.eat ...........eats............. ..............ate................

10. lie ...........lies........... ..........lied.............

Cồ Mai
28 tháng 6 2017 lúc 22:09

1.go>goes>went

2.teach>teaches>taught

3.take>takes>took

4.stop>stops>stopped

5.have>has>had

6.play>plays>played

7.think>thinks>throught

8.study>studies>studies

9.eat>eats>ate

10.lie>lies>lied

Chúc bạn hk tốt

Tăng Quang Huy
13 tháng 1 2018 lúc 19:48

1. go - went - gone

2. teach - teaches - taught

3. take - took - taken

4. stop - stops - stopped

5. have - has - had

6. play - plays - played

7. think - thinks - thought

8. study - studies - studied

9. eat - ate - eaten

10. lie - lay - lain


Các câu hỏi tương tự
kikoki
Xem chi tiết
Le Kieu Linh
Xem chi tiết
Phạm Đứa Ah
Xem chi tiết
Ha Nguyen
Xem chi tiết
Bùi Minh Trí
Xem chi tiết
Nguyễn ngọc
Xem chi tiết
Cứt :))
Xem chi tiết
Bùi Minh Trí
Xem chi tiết
nguyễn thị hà my
Xem chi tiết