Unit 15: Countries

Boboiboy Water

dịch các từ sau

journalist

photographer

carpenter

mechanic

lawyer 

athlete

river

desert

forest

Boboiboy Lightning
3 tháng 9 2016 lúc 10:11

journalist : phóng viên

photographer: nhiếp ảnh gia

carpenter: thợ mộc

mechanic: thợ sửa xe

lawyer:luật sư

athlete: vận động viên

river con sông

desert sa mạc

forest rừng

Bình luận (0)
Kẹo dẻo
3 tháng 9 2016 lúc 10:23

Nhà báo.

Nhiếp ảnh gia.

Thợ mộc.

Thợ cơ khí.

Luật sư.

Lực sĩ.

con sông.

Sa mạc.

Bình luận (1)
Tiểu thư Amine
3 tháng 9 2016 lúc 12:32

Bạn giống mình 

Ko có gì cũng bình chọn  gianroi

Bình luận (1)
Ninh Nguyễn Trúc Lam
5 tháng 9 2016 lúc 17:45

journalist : nhà báo

photographer: nhiếp ảnh gia

carpenter: thợ mộc

mechanic: thợ cơ khí

lawyer : luật sư

athlete: vận động viên

river: dòng sông

desert: sa mạc

forest: rừng    banh

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Nguyễn Thị Thanh Huyền
Xem chi tiết
Nguyễn Mai Linh
Xem chi tiết
Thanh Hà Nguyễn
Xem chi tiết
Đỗ Lệ Huyền
Xem chi tiết
Phạm Thảnh
Xem chi tiết
Kha La Na
Xem chi tiết
Đặng Vũ
Xem chi tiết
I LOVE TFBOYS
Xem chi tiết
Võ Như Quỳnh
Xem chi tiết