Look that bird !
Look that lion !
Look that fish !
Look that beautiful flower !
Look that butterfly !
1.Look after (somebody/ something): Chăm sóc ai/cái gì
Ví dụ: I need to find someone who can look after my dogs this weekend as I have to go away.
(Tôi đang tìm một người có thể chăm sóc những chú chó của tôi vì cuối tuần này tôi có việc bận phải đi.)
2. Look ahead: Lên kế hoạch trong tương lai
Ví dụ: Let’s look ahead to next month’s projected sales figures
(Chúng ta cần lên kế hoạch cho doanh số bán hàng dự kiến cho tháng sau.)
3. Look back: Hồi tưởng lại quá khứ
Ví dụ: When I look back on my childhood, I realise how lucky I was as I had no responsibilities.
(Khi tôi hồi tưởng lại thời ấu thơ, tôi nhận ra mình thật may mắn vì tôi không cần phải chịu trách nhiệm cho việc gì cả.)
4.Look down on: Coi thường ai
Ví dụ: I hate the way that our boss looks down on us; she treats us as if we were less important than she was.
(Tôi ghét cách bà chủ coi thường chúng ta, bà ta đối xử với chúng ta cứ như thể chúng ta không quan trọng bằng bà ta vậy.)
5. Look for: Tìm kiếm (thứ bị mất hoặc thứ bạn đang cần)
Ví dụ: Can you help me look for my keys? I seem to have mislaid them.
(Bạn có thể giúp tôi tìm chùm chìa khóa của tôi không? Tôi làm mất chúng đi đâu rồi ấy.)