Đặc điểm | Cây 2 lá mầm | Cây 1 lá mầm | __________|________________|_______________|
Kiểu rễ | ...................... | ...................... |
Kiểu gân lá | ...................... | ...................... |
Số cánh hoa | ...................... | ...................... |
Kiểu thân | ...................... | ...................... |
giúp mik vs mik đg cần gấp cảm ơn!!!!!!!!
Đặc điểm | Cây 1 lá mầm | Cây 2 lá mầm |
Rễ | chùm | cọc |
Kiểu gân lá | song song / cung | mạng |
Số cánh hoa | 5 cánh hoa | 6 cánh hoa |
Kiểu thân | cỏ / cột | cỏ / gỗ |
Chúc bạn học tốt!! ^^
Đặc điểm | Cây 1 lá mầm | Cây 2 lá mầm |
Rễ | rễ chùm | rễ cọc |
Kiểu gân lá | gân song song / gân hình cung | gân hình mạng |
Số cánh hoa | có 5 cánh hoa | có 6 cánh hoa |
Kiểu thân | thân cỏ / thân cột | thân cỏ / thân gỗ |
Đặc điểm | Cây 2 lá mầm | Cây 1 lá mầm |
Kiểu rễ | Rễ cọc | Rễ chùm |
Kiểu gân lá | Hình mạng | Hình cung, song song |
Số cánh hoa | Lẻ | Chẵn |
Kiểu thân | Thân gỗ, Thân bò, Thân leo, Thân cỏ. | Thân cỏ, Thân cột, Thân bò, Thân leo. |
Đặc điểm | Cây 1 lá mầm | Cây 2 lá mầm |
Rễ | rễ chùm | rễ cọc |
Kiểu gân lá | gân song song / gân hình cung | gân hình mạng |
Số cánh hoa | có 5 cánh hoa | có 6 cánh hoa |
Kiểu thân | thân cỏ / thân cột | thân cỏ / thân gỗ |
Đặc điểm | Cây hai lá mầm | Cây một lá mầm | |
_Kiểu rễ | Rễ cọc | Rễ chùm | |
_Số gân lá | gân lá hình mạng | gân hình cung ,song song | |
_Số cánh hoa | 4 hoặc 5 cánh | ba hoặc sáu cánh | |
_Kiểu thân | thân gỗ,thân bò,thân cỏ | thân cột,thân cỏ |
~Học tốt bn nhá~
Đặc điểm | Cây Hai lá mầm | Cây Một lá mầm |
Kiểu gân lá | Rễ cọc | rễ chùm |
Số cánh hoa | gân hình mạng | gân hình cung, song song |
Kiểu gân lá | bốn hoặc năm cánh | ba hoặc sáu cánh |
Kiểu thân | Thân gỗ, thân bò, thân cỏ | thân cột, thân cỏ |
chúc bạn học tốt^^