Lesson 1 – Unit 3 – Tiếng Anh 2

Buddy

D. Point, ask and answer.

(Chỉ, hỏi và trả lời.)

            

1. How many squares are there?

(Có bao nhiêu hình vuông?)

Twelve squares.

(12 hình vuông.)

2. How many balls are there?

(Có bao nhiêu quả bóng?)

Fifteen balls.

(15 quả bóng.)

3. How many pencils are there?

(Có bao nhiêu cây bút chì?)

Eleven pencils.

(11 cây bút chì.)

4. How many books are there?

(Có bao nhiêu quyển sách?)

Thirteen books.

(13 quyển sách.)

5. How many triangles are there?

(Có bao nhiêu hình tam giác?)

Eleven triangles.

(11 hình tam giác.)

6. How many bananas are there?

(Có bao nhiêu quả chuối? )

Fourteen bananas.

(14 quả chuối.)

7. How many flowers are there?

(Có bao nhiêu bông hoa?)

Fifteen flowers.

(15 bông hoa.)

8. How many cats are there?

(Có bao nhiêu con mèo?)

Twelve cats.

(12 con mèo.)

9. How many circles are there?

(Có bao nhiêu hình tròn?)

Thirteen circles.

(13 hình tròn.)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết