hours
universities
foxes
people
adderess
toys
toyshops
oxen
beaches
children
Chuyển sang danh từ số nhiều:
hours
universities
foxes
people
adreeses
toys
toyshops
oxes
beaches
children
hours
universities
foxes
people
adderess
toys
toyshops
oxen
beaches
children
Chuyển sang danh từ số nhiều:
hours
universities
foxes
people
adreeses
toys
toyshops
oxes
beaches
children
Chuyển các danh từ sau sang số nhiều
person ->
man ->
child ->
fish ->
tooth ->
knife ->
sheep ->
Cho dạng số nhiều của của các từ sau:
Foot:..............................
Person;.........................
Child:.........................
Fish:......................
Sheep:..............................
Woman:.........................
Man:................
Ox:........................
Tooth:.........................
Flamingo:.......................
Giúp mik nhé! mik tick + tặng hình nha
viet dang so nhieu cua danh tu
1, man =
2, woman =
3, child =
4, tooth =
5, person =
6, stereo =
Chuyển các từ sau sang danh từ, động từ, tính từ, trạng từ (trừ dạng từ loại hiện tại của nó) của các từ sau đây:
1. act 9. harm
2. build 10. ill
3. dark 11. iform
4. busy
5. deep
6. differ
7. difficult
8. excite
Giúp e với nhé!
chuyen danh tu so it sang danh tu so nhieu
box
man
child
shelf
tomato
play
city
family
Chuyển sang số nhiều:
1) What's this? It's a bench......................................................................
2) Is that her knife? .................................................................................
3) This woman has a child. .....................................................................
4) The policeman is in his room. ............................................................
5) Does he has a white tooth? .................................................................
Viết dạng số nhiều của những từ trong ngoặc đơn
1.There are some good(book).......on the shelf
2.Ihave 30(tooth).......
3.please buy me three kilos of(potato).....
4i think we need two(radio)........
5My (foot)........................are short
6.HOW MANY(CHILD)..................do you have?
7.Get me two(loaf)............of bread
8.The(ox)..............are eating grasses.
9.There are two(sheep).............in the shed
10.there are five(person)..................in his family
Đặt câu với mỗi từ sau : voice, noisy, boy, toy, soil, boil, noise, oil, enjoy, choice, coin, royal, lawyer, destroy, joy, soy, down, around, house, flower, shout, crown, clown, cow, mountain, announce, account, hour, tower, mouse.
chuyển số ít sang số nhìu
an architecture -
an umbrella -
an ox -
a baby -
a woman -
a child -
an ant -
a half-
a life -
a key -
an ink -
a goose -
a play -
a boss -
an interting book -
a good teach -
an expensive pen -
an intelligent student -