GCụm danh từ: một lưỡi búa do người cha để lại
Phụ trước Trung tâm Phụ sau
T2 | T1 | T1 | T2 | S1 | S2 |
một | lưỡi | búa | do cha để lại | ||
Đúng 0
Bình luận (3)
a) CDT: một lưỡi búa.
b)
Phần phụ trước | Phần phụ trước | Phần trung tâm | Phàn trung tâm | Phần phụ sau | Phần phụ sau |
t2 | t1 | T1 | T2 | s1 | s2 |
một | lưỡi | búa |
Đúng 0
Bình luận (0)