Unit 12: Sports and pastimes

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Trần Nhữ Yến Nhi

Cho các từ:

played, watched, waited, danced, bored, closed, needed, walked, hated.

Sắp xếp các từ đã cho vào bảng sau :

/id/ /t/ /d/

Nguyễn Thị Thảo
8 tháng 2 2017 lúc 10:02
/id/ /t/ /d/
waited watched played
hated danced bored
needed walked closed

Trần Hoàng Bảo Ngọc
8 tháng 2 2017 lúc 20:28

ed \(\rightarrow\) /id/ : d , t ( đếm tiền )

\(\rightarrow\) /t/ : p , k , s , ch , x , sh ( phòng không sẵn chỗ cho xe sh )

\(\rightarrow\) /d/ : các âm còn lại


Các câu hỏi tương tự
阮芳邵族
Xem chi tiết
Bùi Hằng Trang
Xem chi tiết
Bảo Trần
Xem chi tiết
Đoàn Ngọc Ly
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Như Quỳnh
Xem chi tiết
Đỗ Diệu Linh
Xem chi tiết
Bq Đăng
Xem chi tiết
Phạm Tâm
Xem chi tiết
Phạm Tâm
Xem chi tiết