Bài tập II. Chia động từ ở thì hiện tại đơn/ hiện tại tiếp diễn/ tương lai gần.
1. The meeting _________________________ (take) place at 6 p.m.
2. I'm afraid I _________________________ (not / be) able to come tomorow
3. Because of the train strike, the meeting _______(not / take) place at 9 o'clock.
4. According to the weather forecast, it _____________ (not / snow) tomorrow.
5. ____________________ (they / come) tomorrow?
6. When ____________________ (you / get) back?
7. If you lose your job, what ____________________ (you / do)?
8. In your opinion, ____________________ (she / be) a good teacher?
9. What time ____________________ (the sun / set) today?
10. ____________________ (she / get) the job, do you think?
11. ____________________ (David / be) at home this evening?
12. What ____________________ (the weather / be) like tomorrow?
13. There’s someone at the door, ____________________ (you / get) it?
14. How ____________________ (he / get) here?
15. ____________________ (they / come) tomorrow?
16. He (teach)_______________English in a big school in town.
17. When ____________________ (you / get) back?
18. What you (listen) ………………………on the radio?
19. ___________he (play)__________sports?
20. Everyday she (go)____________to work by bike.
21. We usually (read)_________books, (listen)_________to music or (watch)_______TV.
22. Sometimes, I (play)__________badminton.
23. Ann (like)____________her job very much.
24. ___________your mother (walk)_________to the market?
25. Look! They (run)_________________________together.
26. Son (write) ………………………to their friends every summer holiday?
27. What you (do).. .. .. .. .. .. .. .. .. .. .. tonight?
Bài tập I. Bài tập thì hiện tại đơn/ hiện tại tiếp diễn.
37. She (like )________________Tea, but she (not like)____________________coffee.
38. I (love)_______________ cats, but I (not love)__________________dogs.
39. Everyday, I (go)______________to school on foot.
40. Who you _________________(wait) for Nam?
- No, I ___________ (wait) for Mr. Hai.
41. My sister (get)________ dressed and (brush)________ her teeth herself at 6.30 everyday.
42. Mrs. Smith (not live)_________in downtown. She (rent)______in an apartment in the suburb.
43. How _________your children (go)_________________to school everyday?
44. It’s 9 o’clock in the morning. Lien (be)________in her room. She (listen) _______ to music.
45. We_______________________(play) soccer in the yard now.
46. My father (go)___________ to work by bike. Sometimes he(walk)______________.
47. _________You (live)________near a market? _ It (be)____________noisy?
48. Now I (do)__________the cooking while Hoa (listen)_____________to music.
49. At the moment, Nam and his friends (go)_______________shopping at the mall.
50. In the autumn, I rarely (go)_____________sailing and (go)__________to school.
Chia từ ở thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn
Chia động từ ở thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn
Today, we (have) ________English.
Her favourite subject (be) _______ English.
Now, my brother (eat) ________ a banana.
Look! A man (call) _______ you.
Keep silent! I (listen) ________ to radio.
Chia động từ ở thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn
_______you (play) ________ baminton now ?
My house (be) _______ in the city and it (be) ________ small.
Every moring, we (have) ________breakfast at 7.00 a.m
Chia động từ ở các thì: Hiện tại đơn, Hiện tại tiếp diễn, Quá khứ đơn, Tương lai đơn:
1.Wather (boil) ......................... at 100 defrees centigrade.
Chia động từ ở hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn
What time_______ they (get up) _______?
What______ they (do)________ in the water
Các trạng từ của thì hiện tại đơn là gì và dùng như thế nào? Các từ nào để nhận biết đó là thì hiện tại tiếp diễn, thì hiện tại đơn? Viết công thức của thì hiện tại tiếp diễn.
Chia động từ ở thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn.
1.What time___your brother (get)___up ?
2.What___she (do)___at 7.00 a.m
3.How old (she/be)___?
4.My children (go)___to school by bike.
5.We (go)___to supermarket to (buy)___some food at the momment.
6.How old____(she/be)__?
7.Mr.Hung(go) ____to Hanoi every month.
8.Ha (like)__coffe,but I (not like)___it.
9.She (like)___tea,but she (not like)__coffe.
10.I(love) cat but I (not love)__dog.
11.Everyday,I (go)__to school on foot,but today I (go)___to school by bike.
Mn giúp em với ạ .