STT |
Tên cây |
Rễ cọc |
Rễ chùm |
1 |
Cây lúa |
|
+ |
2 |
Cây ngô |
|
+ |
3 |
Cây mít |
+ |
|
4 |
Cây cam |
+ |
|
5 |
Cây dừa |
|
+ |
\
\
STT |
Tên cây |
Rễ cọc |
Rễ chùm |
1 |
Cây lúa |
|
+ |
2 |
Cây ngô |
|
+ |
3 |
Cây mít |
+ |
|
4 |
Cây cam |
+ |
|
5 |
Cây dừa |
|
+ |
STT | Tên cây | Rễ cọc | Rễ chùm |
1 | Cây bưởi | x | |
2 | Cây hồng xiêm | x | |
3 | Cây cải | x | |
4 | Cây tỏi hành | x |
tên cây rễ cọc rễ chùm
cây bưởi +
cây cải +
cây lúa +
cà rốt + +
cây ngô +