chọn từ phát âm khác
1 a: call ;b :fall ;c : math d wall
2 A.clown B.down c.own d town
Dịch sang tiếng anh
Gia đình của tôi ko ăn tối vào lúc 9 giờ
Tôi thường nghe nhạc vào buổi tối
Con gái lớp 7c rất xinh
Lớp học của tôi có nhiều nam hơn nữ
Mẹ tôi ko đi làm vào ngày chủ nhật
Thầy An rất quan tâm đến lớp
Trường Hiệp Cát có nhiều học sinh giỏi
Làm nhanh giúp mình và mai nộp òi....
help me now
1, Make questions then interview your partner
1. you / ride your bicycle / to school
2. you read / in the library / at breaktime
3. You / like your new school
4. your friends /go to school / with you
5. you / do/ your homework / after school
mình ko biết cách làm bài này
các bạn giúp mình nhé
Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn:
1. I (be)........... at school at the weekend
2. She ( not study).............. on Friday
3. My students (be not) .......... hard working
4. He ( have) ........ a new haircut today
5. I usually ( have) .......... breakfast at 7.00
Mình sẽ tick cho bạn nào trả lời nhanh nhất !
1. I made it from a piece of wood.
2. She bought it at the shop over there.
3. The homework was very difficult yesterday.
4. It took her three hours to finish the compositi.
5. Her neighbor gave her a nice dress
Đặt câu hỏi dựa vào phần gạch chân.
giúp mình nhanh nhé
mình đang cần rất gấp
cho các từ sau: a boarding school, kindergarten, overseas, surround, international, equpment, join, cretive
đặt mỗi từ 1 ví dụ .
nhanh nhanh
cac bn thi ioe cap tinh duoc bao nhieu diem vay
Hoàn thành các câu sau sử dụng tính từ và trạng từ thích hợp.
1) A..................................driver drives............................( careful )
2) A..................................singer sings..............................( good )
3) A..................................dancer dances...........................( graceful )
4) A...................................worker works...........................( hard )
5) A...................................runner runs...............................( fast )
chọn từ phát âm khác
1 a: clear b:dear c:hear d:pear
2 a;cow b:now c:how d show
3 a:foot b: pool c:moon d: food
4 a:knife b : wife c nice d children
5 a :stadium b: hat c: flat d back
6 a;friends b:streets c: works d :late