STT | Cây có hoa | Cây không có hoa |
1 | Cây đào | Cây thông |
2 | Cây mai | Cây rau bợ |
3 | Cây chuối | Cây rêu |
4 | Cây cam | Cây bèo hoa dâu |
Bài tập: Hãy kể tên cây có hoa và cây không có hoa mà em đã quan sát được vào bảng sau:
STT | Cây có hoa | Cây không có hoa |
1 | Lúa | Cây thông |
2 | Ngô | Cây rêu |
3 | Cam | Cây bèo hoa dâu |
STT | Cây có hoa | Cây không có hoa |
1 |
Lúa |
Rêu |
2 | Ngô | Bèo hoa dâu |
3 | Cam | Kim giao |
4 | Bưởi | Thông |
STT | Cây có hoa | Cây không có hoa |
1 | cây xoài | cây dương xỉ |
2 | cây cải | cây bèo hoa dâu, cây kim giao,.. |
3 | cây lúa | cây thông, cây rêu... |
Cây có hoa | Cây không có hoa |
cây xoài | cây bèo |
cây ổi | cây dương xỉ |
cây bưởi | cây rêu |
cây cải | cây thông |
STT | Cây có hoa | Cây không có hoa |
1 | Cây bưởi | Cây dương xỉ |
2 | Cây nhãn | Cây rêu |
3 | Cây cam | Cây rau bợ |
4 | Cây đào | Cây xương rồng |
Cây có hoa:
-Cây bạch đàn
-Cây hoa mai
-Cây hoa lan
-Cây bầu
Cây không có hoa:
-Cây thông
-Cây rau bợ
-Cây lông cu li
-Cây dương xỉ
STT | Cây có hoa | Cây không có hoa |
1 | Cây hoa hồng | Cây đậu |
2 | Cây sen | Cây rau bợ |
stt | cây có hoa | cây không có hoa |
1 | cây đu đủ | cây rau bợ |
2 | cây hoa cúc | cây thông |
3 | cây xương rồng | cây rêu |
4 | cây táo | cây lục bình |