Lesson 1 – Unit 1 – Tiếng Anh 2

Buddy

B. Point, ask and answer.

(Chỉ, hỏi và trả lời.)           

1.

Hello, Bill.

(Xin chào, Bill.)

2. 

Hi, Kim. How are you?

(Chào Kim. Bạn có khỏe không?)

I’m great.

(Tôi cảm thấy tuyệt.)

How are you, Kim?

(Bạn có khỏe không, Kim?)

I’m OK.

(Tôi ổn.)

3. 

How are you, Lola? (Bạn có khỏe không, Lola? )

I’m sad. (Tôi buồn.)

Oh, no. (Ồ, không.)


Các câu hỏi tương tự
Hà Quang Minh
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết