Ex1: Điền vào mỗi chỗ trống với there is , there isnt , there are ,there arent , is there hoặc are there:1 : .......................... some bread here 2 : .......................... any orages3 : .......................... any water4 : ........................... any bananas and apples for lunchEx2 : Hoàn thành bài hội thoại sau với những từ in đậm ở trên : noodles / oranges / rice / lunch / meat / vegetables / banana / fruitBa : Whats for (1) ...........................?Linh : There is some...
Đọc tiếp
Ex1: Điền vào mỗi chỗ trống với there is , there isn't , there are ,there aren't , is there hoặc are there:
1 : .......................... some bread here
2 : .......................... any orages
3 : .......................... any water
4 : ........................... any bananas and apples for lunch
Ex2 : Hoàn thành bài hội thoại sau với những từ in đậm ở trên :
noodles / oranges / rice / lunch / meat / vegetables / banana / fruit
Ba : What's for (1) ...........................?
Linh : There is some (2) ...................and some (3).......................
Ba : Are there any (4).............................?
Linh : No , there aren't . But there is some rice
Ba: Is there any (5) ..................?
Linh : Yes , there are some (6) ....................and some (7)..................
Are there is a (8)............................on the table
Giúp mik nhá các bạn!!