Tham khảo!
Từ ngữ trong ngoặc kép | Nghĩa thông thường | Nghĩa theo dụng ý của tác giả |
trùm sò | kẻ cầm đầu nhóm vô lại | kẻ cầm đầu trong lớp |
thảm thiết | nỗi đau khổ thống thiết | đau đớn |
cao thủ | người có khả năng ứng phó hơn hẳn người khác | Con dế có khả năng đánh bại các con dế khác |
làm giàu | tích lũy nhiều của cải | tích lũy nhiều viên bi |
thu vén cá nhân | Chỉ chăm lo, vun vén cho lợi ích riêng của bản thân | Chỉ chăm lo, vun vén cho lợi ích riêng của bản thân |
giang hồ | Là côn đồ, lưu manh, du đãng, du côn, | Là côn đồ, lưu manh, du đãng, du côn, |
cử hành tang lễ | tổ chức tang lễ cho người đã mất | Chôn cất con dế lửa |
võ đài | đài đấu võ | đài đấu võ |