Tìm từ chứa tiếng đồng có nghĩa chỉ những người có cùng chí hướng phấn đấu?

Đồng bàoĐồng chíĐồng độiĐồng hànhHướng dẫn giải:

Đồng đội: những người có cùng chí hướng phấn đấu