Bài nghe:
1. What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)
He’s skating. (Anh ấy đang trượt patin.)
2. What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)
He’s flying a kite. (Anh ấy đang thả diều.)
3. What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
She’s cycling. (Cô ấy đang đạp xe.)
4. What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
She’s skipping. (Cô ấy đang nhảy dây.)
Lời giải chi tiết:
a - 2 | b - 3 | c - 4 | d - 1 |
Đúng 0
Bình luận (0)