You said you_______chocolate, but you aren’t eating any.

likedlikingto likelikeHướng dẫn giải:​

Giải thích: Câu trực tiếp, gián tiếp; HTĐ lùi về QKĐ

Dịch nghĩa: Bạn đã nói bạn thích chocolate, nhưng bạn không ăn gì cả.