Từ "cần cù" đồng nghĩa với từ nào sau đây?

Lười biếngChăm chỉNhàn hạVui chơiHướng dẫn giải:​

Cần cù: Chăm chỉ, chịu khó một cách thường xuyên

Lười biếng: ở trạng thái không thích, ngại làm việc, ít chịu cố gắng

Chăm chỉ: siêng năng.

Nhàn hạ: rảnh rỗi, không bận rộn, không phải vất vả, mệt nhọc

Vui chơi: hoạt động giải trí một cách vui vẻ, thoải mái

→ Chọn chăm chỉ.