Tìm từ đồng nghĩa với từ "thăng tiến" trong câu: "Cô ấy vừa được thăng tiến lên vị trí quản lý".

Thụt lùiGiáng chứcThăng chứcHạ bậcHướng dẫn giải:​

Thăng tiến: tiến bộ về chuyên môn, về cấp bậc, địa vị,… trong nghề nghiệp, nói chung

Thăng chức: sự gia tăng về quyền hạn và trách nhiệm

Thụt lùi: di chuyển lùi dần về phía sau

Giáng chức: người giữ chức vụ lãnh đạo, quản lý bị hạ xuống chức vụ thấp hơn

Hạ bậc: hạ từ bậc cao xuống bậc thấp

→ Chọn thăng chức.