Tìm từ đồng nghĩa với từ "mất mát" trong câu: "Gia đình anh ấy vừa trải qua một sự mất mát lớn".
Tổn thấtHạnh phúcThành côngMay mắnHướng dẫn giải:Mất mát: tổn thất, mất đi
Tổn thất: mất mát, thiệt hại
Hạnh phúc: trạng thái sung sướng vì cảm thấy hoàn toàn đạt được ý nguyện
Thành công: đạt được kết quả, mục đích như dự định
May mắn: điều tốt lành tình cờ đưa đến đúng lúc
→ Chọn tổn thất.