Choose the best answer:

 Do parents get ______ from their children studies?

satisfyinglysatisfying   satisfiedsatisfyHướng dẫn giải:​

satisfyingly (adv): một cách thỏa mãn, hài lòng

satisfying (adj): làm thỏa mãn, làm hài lòng

satisfied (adj): được thỏa mãn, hài lòng

satisfy (v): làm thỏa mãn, làm hài lòng

Sau get phải là một tính từ mang nghĩa bị động (V-ed)

=> Do parents get satisfied from their children studies?

Tạm dịch: Cha mẹ có hài lòng với việc học của con cái không?

Đáp án: C