Chọn từ đồng nghĩa với từ "hợp tác":

Cạnh tranhĐoàn kếtTự doĐối lậpHướng dẫn giải:

Hợp tác: cùng chung sức giúp đỡ lẫn nhau trong một công việc, một lĩnh vực nào đó, nhằm một mục đích chung

Đoàn kết: kết thành một khối thống nhất, cùng hoạt động vì một mục đích chung