Chọn từ đồng nghĩa với "kiên trì":
Bền bỉNản lòngLười biếngThất vọngHướng dẫn giải:Kiên trì: không thay đổi ý định, ý chí để làm việc gì đó đến cùng, mặc dù gặp khó khăn, trở lực.
Bền bỉ: có khả năng chịu đựng gian khổ, khó nhọc được lâu dài để theo đuổi mục đích đến cùng.