Chọn từ đồng nghĩa với "kiên nhẫn" trong câu sau: "Cô ấy luôn kiên nhẫn giải thích cho học sinh hiểu bài."
Nóng nảyNhẫn nạiVội vàngThiếu kiên nhẫnHướng dẫn giải:Kiên nhẫn: có khả năng tiếp tục làm việc đã định một cách bền bỉ, không nản lòng, mặc dù thời gian kéo dài, kết quả còn chưa thấy
Nóng nảy: khó kiềm chế, dễ nổi nóng, dễ có phản ứng mạnh mẽ, thiếu bình tĩnh trong quan hệ đối xử
Nhẫn nại: chịu đựng kiên trì, bền bỉ để làm việc gì
Vội vàng: tỏ ra rất vội
Thiếu kiên nhẫn: không có có khả năng tiếp tục làm việc đã định một cách bền bỉ, dễ nản lòng.
→ Chọn nhẫn nại