Chọn từ đồng nghĩa với "đoàn kết":

Đồng lòngChia rẽĐấu tranhCô lậpHướng dẫn giải:

Đoàn kết: kết thành một khối thống nhất, cùng hoạt động vì một mục đích chung

Đồng lòng: cùng một lòng, một ý chí