ceremony/ altar/ of/ in front/ The/ the/ starts/ ancestor/ wedding.
The wedding in front ceremony starts of the ancestor altar.The wedding ceremony starts in front the ancestor of altar.The ceremony starts wedding in front of the ancestor altar.The wedding ceremony starts in front of the ancestor altar.Hướng dẫn giải:Giải thích: wedding ceremony: nghi thức lễ cưới
In front of: ở phía trước
Dịch: Nghi thức đám cưới bắt đầu trước bàn thời tổ tiên.